hầu bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầu bóng+
- Get into a trance (and act as a medium)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầu bóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hầu bóng":
hầu bóng hưu bổng - Những từ có chứa "hầu bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 606